battue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
battue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm battue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của battue.
Từ điển Anh Việt
battue
/bæ'tu:/
* danh từ
(săn bắn) sự săn đuổi
sự giết chóc, sự tàn sát
sự khám xét, sự lùng sục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
battue
a hunt in which beaters force the game to flee in the direction of the hunter
Similar:
bloodbath: indiscriminate slaughter
a bloodbath took place when the leaders of the plot surrendered
ten days after the bloodletting Hitler gave the action its name
the valley is no stranger to bloodshed and murder
a huge prison battue was ordered
Synonyms: bloodletting, bloodshed