bloodletting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloodletting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodletting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodletting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloodletting

    formerly used as a treatment to reduce excess blood (one of the four humors of medieval medicine)

    Similar:

    bloodbath: indiscriminate slaughter

    a bloodbath took place when the leaders of the plot surrendered

    ten days after the bloodletting Hitler gave the action its name

    the valley is no stranger to bloodshed and murder

    a huge prison battue was ordered

    Synonyms: bloodshed, battue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).