blood feud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood feud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood feud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood feud.

Từ điển Anh Việt

  • blood feud

    /'blʌdfju:d/

    * danh từ

    mối thù truyền kiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood feud

    Similar:

    vendetta: a feud in which members of the opposing parties murder each other