vendetta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vendetta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vendetta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vendetta.
Từ điển Anh Việt
vendetta
/ven'detə/
* danh từ
thù máu
sự trả thù máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vendetta
a feud in which members of the opposing parties murder each other
Synonyms: blood feud