blood type nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood type nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood type giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood type.

Từ điển Anh Việt

  • blood type

    * danh từ

    kiểu máu, nhóm máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blood type

    Similar:

    blood group: human blood cells (usually just the red blood cells) that have the same antigens