bloodhound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloodhound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodhound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodhound.
Từ điển Anh Việt
bloodhound
/'blʌdhaund/
* danh từ
chó (săn) dò thú, chó đánh hơi
mật thám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloodhound
a breed of large powerful hound of European origin having very acute smell and used in tracking
Synonyms: sleuthhound