bloodworm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloodworm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodworm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodworm.
Từ điển Anh Việt
bloodworm
* danh từ
con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu
bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloodworm
a segmented marine worm with bright red body; often used for bait