blood-heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood-heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood-heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood-heat.

Từ điển Anh Việt

  • blood-heat

    /'blʌdhi:t/

    * danh từ

    thân nhiệt bình thường