sister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sister.

Từ điển Anh Việt

  • sister

    /'sistə/

    * danh từ

    chị, em gái

    sister german: chị (em) ruột

    bạn gái thân (coi như chị em gái)

    nữ tu sĩ, ni cô

    sister of mercy: bà phước

    chị y tá; chị y tá trưởng

    bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)

    prose, younger sister of verse: văn xuôi, cô em của văn vần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sister

    * kỹ thuật

    đối tiếp nhau

    tương ứng

    cơ khí & công trình:

    kẹp đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sister

    a female person who has the same parents as another person

    my sister married a musician

    Synonyms: sis

    Antonyms: brother

    (Roman Catholic Church) a title given to a nun (and used as a form of address)

    the Sisters taught her to love God

    a female person who is a fellow member of a sorority or labor union or other group

    none of her sisters would betray her

    Similar:

    baby: (slang) sometimes used as a term of address for attractive young women

    Synonyms: babe