sisterhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sisterhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sisterhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sisterhood.

Từ điển Anh Việt

  • sisterhood

    /'sistəhud/

    * danh từ

    tình chị em

    hội phụ nữ từ thiện

    tổ chức tôn giáo của phụ nữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sisterhood

    the kinship relation between a female offspring and the siblings

    Synonyms: sistership

    an association or society of women who are linked together by a common religion or trade or interest

    Synonyms: sistership

    a religious society of women who live together as sisters (especially an order of nuns)