sistership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sistership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sistership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sistership.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sistership
Similar:
sisterhood: the kinship relation between a female offspring and the siblings
sisterhood: an association or society of women who are linked together by a common religion or trade or interest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).