babe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
babe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babe.
Từ điển Anh Việt
babe
/beib/
* danh từ
(thơ ca) trẻ sơ sinh,
người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh
babes and sucklings
những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
babes in the wood
những người khờ dại, những người cả tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
babe
Similar:
baby: a very young child (birth to 1 year) who has not yet begun to walk or talk
the baby began to cry again
she held the baby in her arms
it sounds simple, but when you have your own baby it is all so different
Synonyms: infant
baby: (slang) sometimes used as a term of address for attractive young women
Synonyms: sister