babe ruth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
babe ruth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babe ruth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babe ruth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
babe ruth
Similar:
ruth: United States professional baseball player famous for hitting home runs (1895-1948)
Synonyms: George Herman Ruth, Sultan of Swat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).