ruth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruth.
Từ điển Anh Việt
ruth
/ru:θ/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruth
United States professional baseball player famous for hitting home runs (1895-1948)
Synonyms: Babe Ruth, George Herman Ruth, Sultan of Swat
the great-grandmother of king David whose story is told in the Book of Ruth in the Old Testament
a book of the Old Testament that tells the story of Ruth who was not an Israelite but who married an Israelite and who stayed with her mother-in-law Naomi after her husband died
Synonyms: Book of Ruth
Similar:
commiseration: a feeling of sympathy and sorrow for the misfortunes of others
the blind are too often objects of pity