ruthlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruthlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruthlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruthlessly.

Từ điển Anh Việt

  • ruthlessly

    * phó từ

    tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót

    liên tục, không ngừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruthlessly

    in a ruthless manner

    the government has been urged to take immediate action to deal ruthlessly with the strikers