rutherford nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rutherford nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rutherford giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rutherford.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rutherford
a unit strength of a radioactive source equal to one million disintegrations per second
British chemist who isolated nitrogen (1749-1819)
Synonyms: Daniel Rutherford
British physicist (born in New Zealand) who discovered the atomic nucleus and proposed a nuclear model of the atom (1871-1937)
Synonyms: Ernest Rutherford, First Baron Rutherford, First Baron Rutherford of Nelson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).