ruthful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruthful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruthful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruthful.
Từ điển Anh Việt
ruthful
* tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn
gây niềm thương xót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruthful
Similar:
contrite: feeling or expressing pain or sorrow for sins or offenses
Synonyms: remorseful, rueful