rueful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rueful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rueful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rueful.

Từ điển Anh Việt

  • rueful

    /'ru:ful/

    * tính từ

    buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn

    a rueful look: vẻ mặt rầu rĩ

    đáng thương, thảm thương, tội nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet