remorseful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remorseful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remorseful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remorseful.

Từ điển Anh Việt

  • remorseful

    /ri'mɔ:sful/

    * tính từ

    ăn năn, hối hận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remorseful

    Similar:

    contrite: feeling or expressing pain or sorrow for sins or offenses

    Synonyms: rueful, ruthful