book of ruth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
book of ruth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book of ruth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book of ruth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
book of ruth
Similar:
ruth: a book of the Old Testament that tells the story of Ruth who was not an Israelite but who married an Israelite and who stayed with her mother-in-law Naomi after her husband died
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- book
- booked
- booker
- bookie
- book up
- bookend
- booking
- bookish
- booklet
- bookman
- book bag
- bookable
- bookcase
- bookclub
- bookfair
- bookmark
- bookshop
- bookworm
- book case
- book cost
- book date
- book debt
- book ends
- book fair
- book loss
- book lung
- book mark
- book rate
- book work
- book-club
- book-lore
- book-mark
- book-work
- bookishly
- booklouse
- booklover
- bookmaker
- bookplate
- bookshelf
- bookstall
- bookstore
- booktoken
- book agent
- book debit
- book debts
- book entry
- book house
- book label
- book louse
- book lover