book rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

book rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • book rate

    * kinh tế

    lãi suất trên sổ

    suất quy ra trên sổ