book loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

book loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • book loss

    * kinh tế

    lỗ trên sổ sách