booklover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
booklover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booklover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booklover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
booklover
Similar:
bibliophile: someone who loves (and usually collects) books
Synonyms: book lover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).