booked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

booked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm booked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của booked.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • booked

    reserved in advance

    Synonyms: engaged, set-aside

    Similar:

    book: engage for a performance

    Her agent had booked her for several concerts in Tokyo

    reserve: arrange for and reserve (something for someone else) in advance

    reserve me a seat on a flight

    The agent booked tickets to the show for the whole family

    please hold a table at Maxim's

    Synonyms: hold, book

    book: record a charge in a police register

    The policeman booked her when she tried to solicit a man

    book: register in a hotel booker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).