bookfair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bookfair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bookfair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bookfair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bookfair

    Similar:

    book fair: fair organized by publishers or booksellers to promote the sale of books

    book fair: bazaar at which books are sold or auctioned off in order to raise funds for a worthy cause

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).