bookplate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bookplate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bookplate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bookplate.
Từ điển Anh Việt
bookplate
* danh từ
mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bookplate
* kỹ thuật
xây dựng:
thư giãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bookplate
a label identifying the owner of a book in which it is pasted
Synonyms: ex libris