book ends nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
book ends nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book ends giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book ends.
Từ điển Anh Việt
book ends
/'bukendz/
* danh từ
ke giữ sách
Từ liên quan
- book
- booked
- booker
- bookie
- book up
- bookend
- booking
- bookish
- booklet
- bookman
- book bag
- bookable
- bookcase
- bookclub
- bookfair
- bookmark
- bookshop
- bookworm
- book case
- book cost
- book date
- book debt
- book ends
- book fair
- book loss
- book lung
- book mark
- book rate
- book work
- book-club
- book-lore
- book-mark
- book-work
- bookishly
- booklouse
- booklover
- bookmaker
- bookplate
- bookshelf
- bookstall
- bookstore
- booktoken
- book agent
- book debit
- book debts
- book entry
- book house
- book label
- book louse
- book lover