ruth benedict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruth benedict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruth benedict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruth benedict.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruth benedict
Similar:
benedict: United States anthropologist (1887-1948)
Synonyms: Ruth Fulton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).