benedict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benedict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benedict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benedict.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benedict
United States anthropologist (1887-1948)
Synonyms: Ruth Benedict, Ruth Fulton
Italian monk who founded the Benedictine order about 540 (480-547)
Synonyms: Saint Benedict, St. Benedict
Similar:
benedick: a newly married man (especially one who has long been a bachelor)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).