benedictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benedictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benedictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benedictive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benedictive
Similar:
benedictory: expressing benediction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).