benedictory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benedictory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benedictory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benedictory.
Từ điển Anh Việt
benedictory
/,beni'diktəri/
* tính từ
(thuộc) sự giáng phúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benedictory
expressing benediction
Synonyms: benedictive