benedictine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benedictine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benedictine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benedictine.

Từ điển Anh Việt

  • benedictine

    /,beni'diktin/

    * danh từ

    thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích

    rượu ngọt bênêđictin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benedictine

    a monk or nun belonging to the order founded by Saint Benedict

    a French liqueur originally made by Benedictine monks

    of or relating to Saint Benedict or his works

    of or relating to the Benedictines