benedick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benedick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benedick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benedick.
Từ điển Anh Việt
benedick
/'benidik/
* danh từ
người mới cưới vợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benedick
a newly married man (especially one who has long been a bachelor)
Synonyms: benedict