ruthless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruthless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruthless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruthless.

Từ điển Anh Việt

  • ruthless

    /'ru:θlis/

    * tính từ

    tàn nhẫn, nhẫn tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet