remorseless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remorseless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remorseless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remorseless.

Từ điển Anh Việt

  • remorseless

    /ri'mɔ:slis/

    * tính từ

    không ăn năn, không hối hận

    không thương xót, tàn nhẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remorseless

    Similar:

    pitiless: without mercy or pity

    an act of ruthless ferocity

    a monster of remorseless cruelty

    Synonyms: ruthless, unpitying