pitiless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitiless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitiless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitiless.
Từ điển Anh Việt
pitiless
/'pitilis/
* tính từ
tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitiless
without mercy or pity
an act of ruthless ferocity
a monster of remorseless cruelty
Synonyms: remorseless, ruthless, unpitying
deficient in humane and kindly feelings
Synonyms: unkind