unkind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unkind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unkind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unkind.

Từ điển Anh Việt

  • unkind

    /ʌn'kaind/

    * tính từ

    không tử tế, không tốt

    tàn nhẫn, ác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unkind

    lacking kindness

    a thoughtless and unkind remark

    the unkindest cut of all

    Antonyms: kind

    Similar:

    pitiless: deficient in humane and kindly feelings