unkindly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unkindly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unkindly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unkindly.
Từ điển Anh Việt
unkindly
* phó từ
một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách độc ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unkindly
lacking in sympathy and kindness
unkindly ancts
Synonyms: unsympathetic
in an unkind manner or with unkindness
The teacher treats the children unkindly
Antonyms: kindly