unkindled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unkindled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unkindled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unkindled.
Từ điển Anh Việt
unkindled
* tính từ
không cháy/bốc lửa
chưa thắp (đèn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unkindled
not set afire