ruthenium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruthenium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruthenium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruthenium.

Từ điển Anh Việt

  • ruthenium

    /'ru:θi:niəm/

    * danh từ

    (hoá học) Ruteni

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruthenium

    a rare polyvalent metallic element of the platinum group; it is found associated with platinum

    Synonyms: Ru, atomic number 44