atomic number 44 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 44 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 44 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 44.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 44

    Similar:

    ruthenium: a rare polyvalent metallic element of the platinum group; it is found associated with platinum

    Synonyms: Ru

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).