ru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ru.

Từ điển Anh Việt

  • ru

    * (viết tắt)

    Hội bóng bầu dục (Rugby Union)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ru

    Similar:

    ruthenium: a rare polyvalent metallic element of the platinum group; it is found associated with platinum

    Synonyms: atomic number 44