ruble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruble.

Từ điển Anh Việt

  • ruble

    /'ru:bl/ (ruble) /'ru:bl/

    * danh từ

    đồng rúp (tiền Liên-xô)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruble

    the basic unit of money in Tajikistan

    the basic unit of money in Russia

    Synonyms: rouble