rus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rus
the medieval Russian state established by Scandinavian traders in the 9th century; the capital was first in Novgorod and then in Kiev
Similar:
ruthenium: a rare polyvalent metallic element of the platinum group; it is found associated with platinum
Synonyms: Ru, atomic number 44
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rus
- rusa
- ruse
- rush
- rusk
- russ
- rust
- rusé
- rushy
- rusty
- ruscus
- rushed
- rusher
- ruskin
- russet
- russia
- rusted
- rustic
- rustle
- rushdie
- rushing
- russell
- russian
- russify
- russula
- rusting
- rustler
- rush nut
- rush off
- rush out
- rushlike
- rushmore
- rust-red
- rustbelt
- rustless
- rustling
- ruscaceae
- rush away
- rush hour
- rush rose
- rush-hour
- rushlight
- russofile
- rust mite
- rust-free
- rusticate
- rusticism
- rusticity
- rustiness
- rustproof