russet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russet.

Từ điển Anh Việt

  • russet

    /'rʌsit/

    * danh từ

    vải thô màu nâu đỏ

    màu nâu đỏ

    táo rennet nâu

    * tính từ

    nâu đỏ

    (từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • russet

    a reddish brown homespun fabric

    of brown with a reddish tinge