ruse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruse.

Từ điển Anh Việt

  • ruse

    /ru:z/

    * danh từ

    mưu mẹo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruse

    a deceptive maneuver (especially to avoid capture)

    Synonyms: artifice