rush hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rush hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rush hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rush hour.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rush hour

    the times at the beginning and end of the working day when many people are traveling to or from work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).