rush away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rush away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rush away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rush away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rush away
Similar:
rush off: depart in a hurry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).