rushy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rushy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rushy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rushy.
Từ điển Anh Việt
rushy
/'rʌʃi/
* tính từ
làm bằng bấc
có nhiều bấc
giống như cây bấc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rushy
abounding in rushes
a rushy marsh