rush candle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rush candle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rush candle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rush candle.

Từ điển Anh Việt

  • rush candle

    /'rʌʃ,kændl/

    * danh từ

    cây nến lõi bấc ((cũng) rushlight)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rush candle

    Similar:

    rushlight: a tallow candle with a rush stem as the wick